Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Dell Networking Aerohive AP230 Wireless Access Point, Indoor,Int Ant 3×3:3 11n/ac, 1xGbE, ELW, W
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Cisco Aironet 2600 Series Access Points
Cisco Aironet 1600 Series Access Points
Models | AP122 | AP130 | AP150W | AP230 | AP250 | AP245X | AP550 | AP1130 |
Specifications | 802.11ac 2x2:2 MIMO 867Mbps max rate | 802.11ac 2x2:2 MIMO 867 Mbps max rate | 802.11ac Wave 2 3x3:3 MIMO 1.3Gbps max rate | 802.11ac 3x3:3 MIMO 1.3Gbps max rate | 802.11ac Wave 2 3x3:3 MU-MIMO Software selectable radios 2.6Gbps max rate | 802.11ac Wave 2 3x3:3 MU-MIMO 1.3Gbps max rate | 802.11ac Wave 2 4x4:4 MU-MIMO Software selectable radios 3.64Gbps max rate | 802.11ac 2x2:2 MIMO 867Mbps max rate |
Security | Trusted Platform Module (TPM) Chip for hardware-based key storage and encryption | |||||||
Network interface(s) | 1x GbE | 1x GbE | 4x GbE | 2x GbE w/link aggregation | 2x GbE w/link aggregation | 2x GbE w/link aggregation | 2x GbE w/link aggregation | 1x GbE |
PoE interface | 802.3af | 802.3af | 802.3af and/or 802.3at | 802.3af and/or 802.3at | 802.3af and/or 802.3at | 802.3af and/or 802.3at | 802.3af and/or 802.3at | 802.3at |
Other interface | USB and BLE | N/A | BLE and ZigBee | USB | Integrated BLE and USB | Integrated BLE and USB | Integrated BLE and USB | N/A |
Operating temp | 0° to 40° C | 0° to 40° C | 0° to 40° C | 0° to 40° C | 0° to 40° C | 0° to 50° C | 0° to 40° C | –40° to 55° C |
Environment | Indoor | Indoor, plenum rated | Indoor, Wallplate | Indoor, plenum rated | Indoor, plenum rated | Indoor, plenum rated | Indoor, plenum rated | Outdoor, waterproof (IP 67) |