Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Form factor | Mini tower |
Dimensions | H: 359.9 mm (14.17 in) W: 175 mm (6.89 in) D: 434.85 mm (17.12 in) |
Processor | Intel® Xeon® processor E3-1225 v5 Intel Pentium® G4400 |
Processor sockets | 1 |
Cache | 8MB cache on Intel Xeon E3-1225 v5 3MB on Pentium G4400 |
Chipset | Intel C236 |
Memory | 4 DIMM slots, up to 64GB DDR4 2133MT/s |
I/O slots | 1 PCIe x16 3.0 1 PCIe x16 3.0 (x4 speed) 1 PCIe x4 3.0 1 PCI |
RAID controllers | Software RAID: Intel Rapid Storage Controller 12.0 (supports SATA 6Gb/s or SATA 3Gb/s) |
Hard drives | Up to 6 total SATA HDDs (4 x 3.5" SATA HDD + 2 additional 2.5" SATA HDD (w/expansion kit and optional controller card) |
Optical drive | SATA DVD +/- RW ships standard on Xeon configuration Optional on Pentium Configuration |
Embedded NIC | Intel I219-LM GbE LAN 10/100/1000 1-port |
Power supply | 290W |
Availability | Error Correction Code (ECC) memory Software RAID |
Systems management | Intel AMT 11.0 (Only on Intel Xeon CPU) |
Operating systems | Microsoft® Windows Server® 2012; 2012 R2; 2016 (only on ECC configuration with Intel Xeon CPU) Red Hat® Enterprise Linux® (only on Intel Xeon CPU) Ubuntu Server 14.04/16.04 |