Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Mô tả chi tiết | |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chủng loại | W480M VISION W |
CPU hỗ trợ | LGA1200 package: Intel® Xeon® W series processors 10th Generation Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors |
Chipset | Intel® W480 Express Chipset |
Bộ nhớ trong | ntel® Xeon® W-1290/W-1270 series processors/Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules Intel® Xeon® W-1250 series processors/Intel® Core™ i5/i3/Pentium® / Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
VGA onboard |
|
Âm thanh | Realtek® ALC1200 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out |
Khe mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8) 2 x PCI Express x1 slots 1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi wireless module only (CNVI) |
Chuẩn lưu trữ | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 PCIe x4/x2 SSD support) (M2Q_CPU) 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2A_SB) 8 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
Cổng giao tiếp (Kết nối bảng phía sau) | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x D-Sub port 1 x HDMI port 2 x DisplayPorts 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x RJ-45 ports 1 x optical S/PDIF Out connector 5 x audio jacks |
LAN | 1 x Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)(LAN1) 1 x Intel® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit)(LAN2) |
Kích thước | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |
Phụ kiện đi kèm |
|