Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Socket: LGA 2011-3
Speed: 2.4 GHz
Cache: 25MB
Cores: 10
Threads: 20
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Product Name | Intel Xeon E5-2640 v4 |
Microarchitecture | Broadwell |
Essentials | |
Status | Launched |
Launch Date | Q1'16 |
Processor Number | E5-2640V4 |
Cache | 25MB |
Bus Type | QPI |
System Bus | 8 GT/s |
# of QPI Links | 2 |
Instruction Set | 64-bit |
Instruction Set Extensions | AVX 2.0 |
Embedded Options Available | Yes |
Lithography | 14 nm |
Scalability | 2S |
VID Voltage Range | 0 |
Conflict Free | Yes |
Datasheet | Link |
Performance | |
# of Cores | 10 |
# of Threads | 20 |
Processor Base Frequency | 2.4 GHz |
Max Turbo Frequency | 3.4 GHz |
TDP | 90W |
Memory Specifications | |
Max Memory Size (dependent on memory type) | 1536 GB |
Memory Types | DDR4 1600/1866/2133 |
Max # of Memory Channels | 4 |
Max Memory Bandwidth | 68.3 GB/s |
Physical Address Extensions | 46-bit |
ECC Memory Supported ‡ | Yes |
Graphics Specifications | |
Processor Graphics ‡ | None |
Expansion Options | |
PCI Express Revision | 3 |
PCI Express Configurations ‡ | x4, x8, x16 |
Max # of PCI Express Lanes | 40 |
Package Specifications | |
Max CPU Configuration | 2 |
TCASE | 76°C |
Package Size | 52.5mm x 51mm |
Sockets Supported | LGA 2011-3 |
Low Halogen Options Available | See MDDS |
Advanced Technologies | |
Intel® Turbo Boost Technology ‡ | 2 |
Intel® vPro Technology ‡ | Yes |
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ | Yes |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Intel® TSX-NI | Yes |
Intel® 64 ‡ | Yes |
Idle States | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology | Yes |
Intel® Demand Based Switching | Yes |
Thermal Monitoring Technologies | Yes |
Intel® Flex Memory Access | No |
Intel® Identity Protection Technology ‡ | No |
Intel® Data Protection Technology | |
Intel® AES New Instructions | Yes |
Secure Key | Yes |
Intel® Platform Protection Technology | |
OS Guard | Yes |
Trusted Execution Technology ‡ | Yes |
Execute Disable Bit ‡ | Yes |