Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Connections | SDI Video Input: 1 x 10-bit SD, HD, and 3 Gbps HD switchable SDI Video Output: 1 x 10-bit loop-thru SD, HD, and 3 Gbps HD switchable Optical Fiber Video Input: 1 x 10-bit SD, HD, and 3 Gbps HD switchable via LC connector Optical Fiber Video Output: 1 x 10-bit loop thru SD, HD, and 3 Gbps HD switchable via LC connector Supported Video formats: 525i NTSC, 625i PAL, 720HD and 1080HD SDI Audio Input: 8-channel embedded in SD and HD SDI Audio Output: 8-channel embedded in SD and HD Optical Fiber Audio Input: 8-channel embedded in SD and HD Optical Fiber Audio Output: 8-channel embedded in SD and HD Multiple Rate support: SD-SDI, HD-SDI, and 3G-SDI Updates: Firmware for cards built into software driver Loaded at system start or via updater software |
Standards | HD Format Support: 1080p 23.98/24/50/59.94, 1080i50, 1080i59.94, 720p50, and 720p59.94 SD Format Support: 625/25 PAL and 525/29.97 NTSC SDI Compliance: SMPTE 424M, 259M, and 292/296M Video Sampling: 4:2:2 Color Precision: 4:2:2 10-bit Color Space: 4:2:2 YUV SDI Metadata Support: VITC and RP-188 timecode Audio Sampling: Television rate of 48kHz at 24 bit Card Type: PCI Express 1 lane, compatible with 1, 4, 8, and 16 PCIe slots |
Signal Processing | Hardware-based, real-time, colorspace conversion |
Dimensions (HxWxD) | PCI-Express 4-lane card type |
Weight | Not specified by manufacturer |