Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Connections | |
---|---|
Video Input | 3G/HD/SD-SDI: 1 x BNC HDMI: 1 x Type A |
Video Output | 3G/HD/SD-SDI: 2 x BNC Loop-Through Out: 1 x BNC HDMI: 1 x type A |
Reference Input | Black Burst & Tri-Level Sync: 1 x BNC |
Reclocking | Yes |
SDI Compliance | SMPTE 424M-B/296M/292M/259M ITU-R BT.656/BT.601 |
SDI Video Sampling | 4:2:2 |
SDI Color Space | YUV |
SDI Audio Sampling | 48 kHz, 24-bit |
Supported Video Standards | SDI: 1080p 60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 1080PsF 24/23.98 1080i 60/59.94/50 720p 60/59.94/50 HDMI: 1080p 60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 1080i 60/59.94/50 720p 60/59.94/50 NTSC SD: 525i 59.94 PAL SD: 625i 50 |
Computer Formats | |
---|---|
Scaling | DVI Resolutions: 1080p 60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 1080i 60/59.94/50 720p 60/59.94/50 625i 50 525i 59.94 1024 x 768 800 x 600 640 x 480 |
Power | |
---|---|
Power Supply | 12 VDC |
Operation Voltage | 6 to 36 VDC |
Power Consumption | 5 W |
Physical & Environmental | |
---|---|
Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
Storage Temperature | -4 to 113°F / -20 to 45°C |
Relative Humidity | 0 to 90%, non-condensing |
Dimensions | 5.32 x 3.63 x 0.9" / 13.5 x 9.2 x 2.3 cm |
Weight | 8.7 oz / 247 g |