Chưa có bình luận nào
Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Ports | 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports(IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); 4 SFP 1000 Mbps ports; Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports plus 4 1000BASE-X SFP ports, or a combination |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included) |
Memory and processor | Module : ARM @ 333 MHz, 128 MB flash, packet buffer size: 512 KB, 128 MB RAM |
Latency | 100 Mb Latency: < 5 µs; 1000 Mb Latency: < 5 µs |
Throughput | up to 41.7 million pps |
Routing/switching capacity | 56 Gbps |
Routing table size | 32 entries |
Management features | IMC - Intelligent Management Center; limited command-line interface; Web browser; SNMP Manager; IEEE 802.3 Ethernet MIB |
Connectivity and communications | |
General protocols | IEEE 802.1D MAC Bridges; IEEE 802.1p Priority; IEEE 802.1Q VLANs; IEEE 802.1s (MSTP); IEEE 802.1w Rapid Reconfiguration of Spanning Tree; IEEE 802.3 Type 10BASE-T; IEEE 802.3ab 1000BASE-T; IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP); IEEE 802.3i 10BASE-T; IEEE 802.3x Flow Control; IEEE 802.3z 1000BASE-X |
Network management | IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP); IEEE 802.1D (STP); RFC 1215 SNMP Generic traps |
Power and operating requirements | |
Power consumption | 31.5 W (maximum) |
Input voltage | 100-240 VAC |
Input frequency | 50 / 60 Hz |
Safety | UL 60950; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03 |
Electromagnetic compatibility | FCC part 15 Class A; VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; EN 55024; EN 61000-3-2 2000, 61000-3-3; ICES-003 Class A |
Operating temperature range | 0 to 45°C |
Operating humidity range | 10 to 90% (noncondensing) |
Dimensions and weight | |
Minimum dimensions (W x D x H) | 16 x 44.2 x 4.32 cm |
Weight | 3.08 kg |
Chưa có bình luận nào
Đánh giá Switch HP V1910 24 cổng 10/100 Mbps + 2 SFP (JG538A)
Chưa có đánh giá nào.