Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
CUDA Cores | 2034 |
RT Cores | 36 |
NVIDIA Tensor Cores | 288 |
GPU Memory | 8GB GDDR6 |
RTX-OPS | 43 T |
Rays Cast | 6.0 Giga Rays/Sec |
Peak Double Precision FP32 Performance | 7.1 TFLOPS |
Peak Half Precision FP16 Performance | 14.2 TFLOPS |
Peak Half Precision INT8 Performance | 28.5 TOPS |
Deep Learning TFLOPS 1 | 57.0 TFLOPS |
Memory Bandwidth | 416 GB/s |
System Interface | PCI Express 3.0 x16 |
Maximum Power Consumption | 160 W |
Energy Star Enabling | Yes |
Thermal Solution | Ultra-quiet active fansink |
Form Factor | 4.4” H x 10.5” L, Single Slot |
Display Connectors | DisplayPort 1.4 (3) + VirtualLink |
DVI-D Single-Link Connector | Yes, via included adapter |
HDMI Support | Yes, via included adapter |
Number of Displays Supported | 4 |
Maximum DP 1.4 Resolution | HDR 7680 x 4320 at 60 Hz |
5K Display Support | HDR 5120 x 2880 at 60 Hz |
4K Display Support | HDR 4096 x 2160 or 3840 x 2160 at 120 Hz |
Maximum DVI-D DL Resolution | 2560 x 1600 at 60 Hz via 3rd party adapter |
Maximum DVI-D SL Resolution | 1920 x 1200 at 60 Hz via included adapter |
HDCP Support | Yes |
Professional 3D Support | Via optional Stereo Connector Bracket |
Quadro Sync II Compatible | Yes (Frame Lock and Genlock) |
NVIDIA GPU Direct Compatible | Yes |
Graph APIs | Shader Model 5.1, OpenGL 4.5, DirectX 12.0, Vulkan 1.0 |
Compute APIs | CUDA, DirectCompute, OpenCL |
NVIEW | Yes |
NVIDIA MOSAIC | Yes |