Hotline: 0911 002286
Mua hàng - Góp ý - Bảo hành
Liên hệ
Sản phẩm chính hãng 100%
Trả bảo hành tận nơi sử dụng
Giao hàng miễn phí
Lỗi là đổi mới trong 7 ngày
Thanh toán an toàn. Chuyển khoản hoặc COD
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Cài đặt miễn phí phần mềm bản quyền
Cài đặt lại miễn trí trọn đời cho máy đã mua tại đây
CO-CQ đầy đủ theo yêu cầu.
Native Resolution | 4096 x 3072 |
Effective Resolution | 3390 x 2864 |
HDMI Format Support | 3840 x 2160 Ultra HD 1920 x 1080 HD (auto selected to match monitor resolution) |
Audio | Extraction from scanned image |
Motion | Run Speed: 1 to 30 fps Shuttle: 1 to 100 fps |
Acceleration | 5 to 30 fps/s |
Tolerance | Film Shrinkage: Up to 2% |
Capacity | 2000' (610 m) |
HDMI Video Output | 1 x HDMI 1.4 10-bit 4:2:2 for preview purposes only |
Computer Interface | 1 x Thunderbolt 3 1 x PCIe |
Power Requirements | 90 to 240 VAC, 200 W |
Operating Temperature | 64 to 82°F (18 to 28°C) |
Relative Humidity | Maximum 65% non-condensing |
Dimensions (H x W x D) | 35 x 41.5-79.1 x 14.2" (89 x 105.4-200 x 36.1 cm) 31 x 41.5-79.1 x 10.4" (79 x 105.4-200 x 26.4 cm) wall-mounted |
Weight | 132 lb (60 kg) |